Zalo 08.34.661158
"Ni-vô" thăng bằng điện tử hai hướng, ± 90°, 0.0035° resolution, Analog/Digital Output, SMD-12
Motion Processing Unit, 16 bit A/D, Gyro, Accelerometer, Magnetometer, I2C interface (Cảm biến chuyển động),QFN-24
Đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, đo được từ 2cm đến >4m, nguồn 5Vdc,(SV Giảm 20.000) (sử dụng kết hợp với vi xử lý hoặc mạch chuyên dụng)
Đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, đo được từ 2cm đến >3m, nguồn 5Vdc, SV Giảm 20.000 (sử dụng kết hợp với vi xử lý hoặc mạch chuyên dụng)
IC cảm biến gia tốc 3 trục và từ trường 3 trục, ứng dụng Nhận biết vị trí trong không gian 3 chiều, LGA-28L
Three-Axis Digital Compass IC 12 bit A/D, I2C interface, LPCC-16 (La bàn điện tử)
Cảm biến dịch chuyển và góc xoay, độ chính xác cao, SOIC-8 (Displacement/Angle sensor)
Cảm biến chuyển động 3 trục, đầu ra số 16bit, Ứng dụng Robot, máy bay, tự động cân bằng v.v, LGA-16 (4x4x1.1mm)
Nhạy với : Hydrogen (H2) (lọc bỏ LPG,CO, cồn, khói và hơi nước), điện áp 5V
Nhạy với : LPG, iso-butane, propane, LNG (lọc bỏ cồn, khói và hơi nước), điện áp 5V
Cảm biến khí ga (LPG, i-butane, propane, methane ,alcohol, Hydrogen, smoke), điện áp 5V
Fuel level sensor - Supply : 9-36VDC - Output : 0-5V, linear - L = 20cm, 80cm, 1500cm
Cảm biến chuyển động, nhận biết nguồn nhiệt di chuyển (người hoặc động vật)
Model:WDD35-8 và WDD35-4A, 5K, 0.5%, góc quay cơ khí 360, góc quay điện 345, gối đỡ vòng bi, trục 6mm.
Microwave motion sensor (10.525GHz) - HB100, Sử dụng sóng siêu cao tần. Nhận biết cả khi có chướng ngại vật.
Digital Pressure sensor, Đo áp suất khí quyển từ -500m đến +9000m so với mực nước biển, LGA-7
continuous-time, ratiometric, linear Hall-effect sensor IC, 1.3 mV/G, SIP-3 (A1302KUA-T)
Hall Effect-Based Linear Current Sensor 100A, 130μΩ, 100A-20mV/A, 5 Pin Package (ACS756SCA-100B-PFF)
Model: MLX90614ESF-AAA (Melexis) Non-contact temperature measurements Object temperature -70…+380°C Resolution up to 0.02°C Output 10 bit PWM or SMBus, supply 5V
Thu phát siêu âm 1MHz Ultrasonic transducer (WK-21B) F=1MHz (± 2%), C=1145pF(±10%), Z=50 W, D=21mm, IP65, coaxial cable length 20cm
Programmable color light-to-frequency converters up to 600KHz output, 2.7 - 5.5v, SOIC-8
Tilt sensor, Analog output, supply 5V Cảm biến nghiêng (ni-vô điện tử), SMD-8
(PT333-3C)5mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT204-6C)3mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT928-6C-F)1.5mm side looking NPN phototransistor, Range (50%) 400-1200nm, peak 940nm, Tr=15uS, Vce=30v, Ic=40mA, (4x4.5mm)
Cảm biến phản xạ hồng ngoại Reflective photosensor - RPR220 Phát : LED Hồng ngoại Thu : Photo Transistor (Hồng ngoại)
Cảm biến phát hiện chuyển động dùng sóng siêu cao tần. Khoảng cách nhận biết 1cm ->10m, điện áp DC 3.7v-24v, đầu ra Logic 3v3. Kích thước 41x20x3mm
Cảm biến chuyển động dùng sóng siêu cao tần Đầu ra logic (L=0v, H=3v), khoảng cách 1-30m, góc 180x360 độ, 30x20x6mm
Model BF350-3EB-A (Full bridge strain gauge) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.1%, vùng đo =2.7mm x 7.4mm (kích thước 9.6x8.2)
Model BF350-3AA (Single Linear Strain gauge sensor) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2%, vùng đo =3mm x 3.1mm (kích thước 7.1x4.1)
Model BF120-100AA (strain gauge) Điện trở Rg=120 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.0%, (kích thước 6x110mm)
Biến dòng 5A/5mA (Current Transfomer) In=0~7.5A, Out=0~7.5mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 5mm (>10c=26.000 đ/c)
Biến dòng 20A/20mA (Current Transfomer) In=0~20A, Out=0~20mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 7mm (>10c=30.000 đ/c)
Biến dòng 1A/5mA (PCB Current Transfomer) In=0~1A, Out=0~5mA, class 0.2%, 50Hz~60Hz (SL>10c=40.000 đ/c)
Biến dòng tần số cao 0-250KHz, 20A/100mA In=0~20A, Out=0~100mA, class 0.5%, 0-250KHz Đường kính lỗ 5mm (SL>10c=50.000 đ/c)
Hall-effect continuous switch, BiCMOS technology Supply 3.8v - 24v, Reverse battery protection… Marking "04E", TO-92S