Zalo 08.34.661158
Hall-effect continuous switch, BiCMOS technology Supply 3.8v - 24v, Reverse battery protection… Marking "04E", TO-92S
Biến dòng tần số cao 0-250KHz, 20A/100mA In=0~20A, Out=0~100mA, class 0.5%, 0-250KHz Đường kính lỗ 5mm (SL>10c=50.000 đ/c)
Biến dòng 1A/5mA (PCB Current Transfomer) In=0~1A, Out=0~5mA, class 0.2%, 50Hz~60Hz (SL>10c=40.000 đ/c)
Biến dòng 20A/20mA (Current Transfomer) In=0~20A, Out=0~20mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 7mm (>10c=30.000 đ/c)
Biến dòng 5A/5mA (Current Transfomer) In=0~7.5A, Out=0~7.5mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 5mm (>10c=26.000 đ/c)
Model BF120-100AA (strain gauge) Điện trở Rg=120 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.0%, (kích thước 6x110mm)
Model BF350-3AA (Single Linear Strain gauge sensor) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2%, vùng đo =3mm x 3.1mm (kích thước 7.1x4.1)
Model BF350-3EB-A (Full bridge strain gauge) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.1%, vùng đo =2.7mm x 7.4mm (kích thước 9.6x8.2)
Cảm biến chuyển động dùng sóng siêu cao tần Đầu ra logic (L=0v, H=3v), khoảng cách 1-30m, góc 180x360 độ, 30x20x6mm
Cảm biến phát hiện chuyển động dùng sóng siêu cao tần. Khoảng cách nhận biết 1cm ->10m, điện áp DC 3.7v-24v, đầu ra Logic 3v3. Kích thước 41x20x3mm
Cảm biến phản xạ hồng ngoại Reflective photosensor - RPR220 Phát : LED Hồng ngoại Thu : Photo Transistor (Hồng ngoại)
(PT928-6C-F)1.5mm side looking NPN phototransistor, Range (50%) 400-1200nm, peak 940nm, Tr=15uS, Vce=30v, Ic=40mA, (4x4.5mm)
(PT204-6C)3mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT333-3C)5mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
Tilt sensor, Analog output, supply 5V Cảm biến nghiêng (ni-vô điện tử), SMD-8
Programmable color light-to-frequency converters up to 600KHz output, 2.7 - 5.5v, SOIC-8
Thu phát siêu âm 1MHz Ultrasonic transducer (WK-21B) F=1MHz (± 2%), C=1145pF(±10%), Z=50 W, D=21mm, IP65, coaxial cable length 20cm
Model: MLX90614ESF-AAA (Melexis) Non-contact temperature measurements Object temperature -70…+380°C Resolution up to 0.02°C Output 10 bit PWM or SMBus, supply 5V
Hall Effect-Based Linear Current Sensor 100A, 130μΩ, 100A-20mV/A, 5 Pin Package (ACS756SCA-100B-PFF)
continuous-time, ratiometric, linear Hall-effect sensor IC, 1.3 mV/G, SIP-3 (A1302KUA-T)
Digital Pressure sensor, Đo áp suất khí quyển từ -500m đến +9000m so với mực nước biển, LGA-7
Microwave motion sensor (10.525GHz) - HB100, Sử dụng sóng siêu cao tần. Nhận biết cả khi có chướng ngại vật.
Model:WDD35-8 và WDD35-4A, 5K, 0.5%, góc quay cơ khí 360, góc quay điện 345, gối đỡ vòng bi, trục 6mm.
Cảm biến chuyển động, nhận biết nguồn nhiệt di chuyển (người hoặc động vật)
Fuel level sensor - Supply : 9-36VDC - Output : 0-5V, linear - L = 20cm, 80cm, 1500cm
Cảm biến khí ga (LPG, i-butane, propane, methane ,alcohol, Hydrogen, smoke), điện áp 5V
Nhạy với : LPG, iso-butane, propane, LNG (lọc bỏ cồn, khói và hơi nước), điện áp 5V
Nhạy với : Hydrogen (H2) (lọc bỏ LPG,CO, cồn, khói và hơi nước), điện áp 5V
Cảm biến chuyển động 3 trục, đầu ra số 16bit, Ứng dụng Robot, máy bay, tự động cân bằng v.v, LGA-16 (4x4x1.1mm)
Cảm biến dịch chuyển và góc xoay, độ chính xác cao, SOIC-8 (Displacement/Angle sensor)
Three-Axis Digital Compass IC 12 bit A/D, I2C interface, LPCC-16 (La bàn điện tử)
IC cảm biến gia tốc 3 trục và từ trường 3 trục, ứng dụng Nhận biết vị trí trong không gian 3 chiều, LGA-28L
Đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, đo được từ 2cm đến >3m, nguồn 5Vdc, SV Giảm 20.000 (sử dụng kết hợp với vi xử lý hoặc mạch chuyên dụng)
Đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, đo được từ 2cm đến >4m, nguồn 5Vdc,(SV Giảm 20.000) (sử dụng kết hợp với vi xử lý hoặc mạch chuyên dụng)
Motion Processing Unit, 16 bit A/D, Gyro, Accelerometer, Magnetometer, I2C interface (Cảm biến chuyển động),QFN-24
"Ni-vô" thăng bằng điện tử hai hướng, ± 90°, 0.0035° resolution, Analog/Digital Output, SMD-12