Zalo 08.34.661158
Model: MLX90614ESF-AAA (Melexis) Non-contact temperature measurements Object temperature -70…+380°C Resolution up to 0.02°C Output 10 bit PWM or SMBus, supply 5V
Thu phát siêu âm 1MHz Ultrasonic transducer (WK-21B) F=1MHz (± 2%), C=1145pF(±10%), Z=50 W, D=21mm, IP65, coaxial cable length 20cm
Programmable color light-to-frequency converters up to 600KHz output, 2.7 - 5.5v, SOIC-8
Tilt sensor, Analog output, supply 5V Cảm biến nghiêng (ni-vô điện tử), SMD-8
"Ni-vô" thăng bằng điện tử hai hướng, ± 90°, 0.0035° resolution, Analog/Digital Output, SMD-12
(PT333-3C)5mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT204-6C)3mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT928-6C-F)1.5mm side looking NPN phototransistor, Range (50%) 400-1200nm, peak 940nm, Tr=15uS, Vce=30v, Ic=40mA, (4x4.5mm)
Motion Processing Unit, 16 bit A/D, Gyro, Accelerometer, Magnetometer, I2C interface (Cảm biến chuyển động),QFN-24
Đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, đo được từ 2cm đến >4m, nguồn 5Vdc,(SV Giảm 20.000) (sử dụng kết hợp với vi xử lý hoặc mạch chuyên dụng)
Đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, đo được từ 2cm đến >3m, nguồn 5Vdc, SV Giảm 20.000 (sử dụng kết hợp với vi xử lý hoặc mạch chuyên dụng)
IC cảm biến gia tốc 3 trục và từ trường 3 trục, ứng dụng Nhận biết vị trí trong không gian 3 chiều, LGA-28L
Three-Axis Digital Compass IC 12 bit A/D, I2C interface, LPCC-16 (La bàn điện tử)
Cảm biến dịch chuyển và góc xoay, độ chính xác cao, SOIC-8 (Displacement/Angle sensor)
Cảm biến chuyển động 3 trục, đầu ra số 16bit, Ứng dụng Robot, máy bay, tự động cân bằng v.v, LGA-16 (4x4x1.1mm)
Nhạy với : Hydrogen (H2) (lọc bỏ LPG,CO, cồn, khói và hơi nước), điện áp 5V
Nhạy với : LPG, iso-butane, propane, LNG (lọc bỏ cồn, khói và hơi nước), điện áp 5V
Cảm biến khí ga (LPG, i-butane, propane, methane ,alcohol, Hydrogen, smoke), điện áp 5V
Fuel level sensor - Supply : 9-36VDC - Output : 0-5V, linear - L = 20cm, 80cm, 1500cm
Cảm biến chuyển động, nhận biết nguồn nhiệt di chuyển (người hoặc động vật)
Cảm biến phản xạ hồng ngoại Reflective photosensor - RPR220 Phát : LED Hồng ngoại Thu : Photo Transistor (Hồng ngoại)
Model:WDD35-8 và WDD35-4A, 5K, 0.5%, góc quay cơ khí 360, góc quay điện 345, gối đỡ vòng bi, trục 6mm.
Cảm biến phát hiện chuyển động dùng sóng siêu cao tần. Khoảng cách nhận biết 1cm ->10m, điện áp DC 3.7v-24v, đầu ra Logic 3v3. Kích thước 41x20x3mm
Cảm biến chuyển động dùng sóng siêu cao tần Đầu ra logic (L=0v, H=3v), khoảng cách 1-30m, góc 180x360 độ, 30x20x6mm
Microwave motion sensor (10.525GHz) - HB100, Sử dụng sóng siêu cao tần. Nhận biết cả khi có chướng ngại vật.
Model BF350-3EB-A (Full bridge strain gauge) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.1%, vùng đo =2.7mm x 7.4mm (kích thước 9.6x8.2)
Model BF350-3AA (Single Linear Strain gauge sensor) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2%, vùng đo =3mm x 3.1mm (kích thước 7.1x4.1)
Model BF120-100AA (strain gauge) Điện trở Rg=120 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.0%, (kích thước 6x110mm)
Digital Pressure sensor, Đo áp suất khí quyển từ -500m đến +9000m so với mực nước biển, LGA-7
Biến dòng 5A/5mA (Current Transfomer) In=0~7.5A, Out=0~7.5mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 5mm (>10c=26.000 đ/c)
Biến dòng 20A/20mA (Current Transfomer) In=0~20A, Out=0~20mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 7mm (>10c=30.000 đ/c)
Biến dòng 1A/5mA (PCB Current Transfomer) In=0~1A, Out=0~5mA, class 0.2%, 50Hz~60Hz (SL>10c=40.000 đ/c)
Biến dòng tần số cao 0-250KHz, 20A/100mA In=0~20A, Out=0~100mA, class 0.5%, 0-250KHz Đường kính lỗ 5mm (SL>10c=50.000 đ/c)
continuous-time, ratiometric, linear Hall-effect sensor IC, 1.3 mV/G, SIP-3 (A1302KUA-T)
Hall Effect-Based Linear Current Sensor 100A, 130μΩ, 100A-20mV/A, 5 Pin Package (ACS756SCA-100B-PFF)
Hall-effect continuous switch, BiCMOS technology Supply 3.8v - 24v, Reverse battery protection… Marking "04E", TO-92S