Zalo 08.34.661158
(FJP13009-2) High volt fast-switching NPN transistor, 12A - 700v, Pulse Ic=24A, Pd=100W, Ft=4MHz, TO-220
PNP transistor, 150v, 600mA, Bandwidth 300MHz (SOT-23 Marking "2L")- Pair with 2N5551
NPN transistor, 150v, 600mA, Bandwidth 300MHz (SOT-23 Marking "G1")-Pair with 2N5401
PROGRAMMABLE UNIJUNCTION TRANSISTORS Gate-Cathode=40V, Anode current = 150mA, Gate current=50mA, Tr=80nS (TO-92)
Audio transistor PNP, 30V-3A, hFE up to 400, Ft 80MHz, Pair with 2SD882, SOT-89 (100c=1,200đ/c)
Audio transistor NPN, 30V-3A, hFE up to 400, Ft 90MHz, Pair with 2SB772, SOT-89 (100c=1,200đ/c)
Hall-effect continuous switch, BiCMOS technology Supply 3.8v - 24v, Reverse battery protection… Marking "04E", TO-92S
Hàng xuất Nhật. Vào 90-240VAC, ra 5V-1A, ĐK bằng IC, lọc LC, Bảo vệ nhiệt, DC jac 4mm.(Made in China) 10c=32,000 đ/c , 100c=30,000 đ/c
Bộ nhớ mã hóa - Crypto Memory 1Kbit user memory 2.7v~3.6v, 2-wire interface 5V compatible, SOIC-8
PNP transistor, Vce=45v, Ic=500mA (peak 1A), Hfe= 250-600, >100c=800đ/c, SOT-23
NPN transistor, Vce=45v, Ic=500mA (peak 1A), Hfe= 250-600, >100c=800đ/c, SOT-23
Pri: 120vg@0.2/ Sec: 13vg@0.45x2/ Aux: 12vg@0.25 Phù hợp cho nguồn Switching CS nhỏ 3-6W
Gồm 4 cuộn dây, cho phép 2 đến 3 nguồn ra (5V-12V), Max 20w, Liên hệ qua e-mail để biết thêm thông tin chi tiết.
Biến dòng tần số cao 0-250KHz, 20A/100mA In=0~20A, Out=0~100mA, class 0.5%, 0-250KHz Đường kính lỗ 5mm (SL>10c=50.000 đ/c)
Biến dòng 1A/5mA (PCB Current Transfomer) In=0~1A, Out=0~5mA, class 0.2%, 50Hz~60Hz (SL>10c=40.000 đ/c)
Biến dòng 20A/20mA (Current Transfomer) In=0~20A, Out=0~20mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 7mm (>10c=30.000 đ/c)
Biến dòng 5A/5mA (Current Transfomer) In=0~7.5A, Out=0~7.5mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 5mm (>10c=26.000 đ/c)
Step-up DC/DC converter Nâng điện áp từ pin 1v2,1v5 (>0.8v) có 2 loại điện áp ra 3.3v và 5.0v, SOT-89
Nối trực tiếp vào cổng USB, hiển thị tuần tự dòng điện 0-3A, điện áp 3v5-7v
(Magnetic Rotary pulse encoder) 24 xung/vòng, hãm từ tính, trục ổ bi, tích hợp nút nhấn tăng linh hoạt xử lý, 1 cặp tín hiệu gốc và 1 cặp tín hiệu đã được chuẩn hóa để nhận biết chiều quay.(Kích thước: D=25mm, trục=6mm) Ứng dụng: Điều chỉnh vào số liệu linh hoạt nhanh & chính xác, bảo hành 1 năm.
Điều khiển 4 kênh, mã hóa bởi người sử dụng IC chính 2262/2272-M4, đầu ra logic 0-1, nguồn 5V
Model BF120-100AA (strain gauge) Điện trở Rg=120 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.0%, (kích thước 6x110mm)
Model BF350-3AA (Single Linear Strain gauge sensor) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2%, vùng đo =3mm x 3.1mm (kích thước 7.1x4.1)
Model BF350-3EB-A (Full bridge strain gauge) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.1%, vùng đo =2.7mm x 7.4mm (kích thước 9.6x8.2)
Cảm biến chuyển động dùng sóng siêu cao tần Đầu ra logic (L=0v, H=3v), khoảng cách 1-30m, góc 180x360 độ, 30x20x6mm
Cảm biến phát hiện chuyển động dùng sóng siêu cao tần. Khoảng cách nhận biết 1cm ->10m, điện áp DC 3.7v-24v, đầu ra Logic 3v3. Kích thước 41x20x3mm
Cảm biến phản xạ hồng ngoại Reflective photosensor - RPR220 Phát : LED Hồng ngoại Thu : Photo Transistor (Hồng ngoại)
TYCO-PTC size 1812, các trị số: 500mA/24v, 1100mA/16v, 1500mA/16v, 2A/8v, 2.6A/6v, >100c = 1.500 đ/c
(SAGAMI Japan)2.2uH/ Max 4.95A, DC=12mOhm, Frequency up to 2MHz, (7.8x10x5.5mm)
Các trị số: 100 = 10uH (DC max 1A) 330 = 33uH (DC max 0.56A) 101 = 100uH (DC max 0.29A) (Kích thước 4.8x4.8x2.8mm)