Zalo 08.34.661158
Cảm biến chuyển động dùng sóng siêu cao tần Đầu ra logic (L=0v, H=3v), khoảng cách 1-30m, góc 180x360 độ, 30x20x6mm
Programmable color light-to-frequency converters up to 600KHz output, 2.7 - 5.5v, SOIC-8
Đầu kim (Spring probe), dùng cho thiết bị kiểm tra mạch Model: P125-T, D=2.02mm, L=30mm
Đầu kim (Spring probe), dùng cho thiết bị kiểm tra mạch Model: P125-B, D=2.02mm, L=30mm
Đầu kim (Spring probe), dùng cho thiết bị kiểm tra mạch Model: P160-E4, D=1.36mm, L=24.5mm
(PT204-6C)3mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT333-3C)5mm NPN phototransistor, Range (50%) 400-1100nm, peak 940nm Tr=15uS, Vce=30v, Ic=20mA
(PT928-6C-F)1.5mm side looking NPN phototransistor, Range (50%) 400-1200nm, peak 940nm, Tr=15uS, Vce=30v, Ic=40mA, (4x4.5mm)
Lõi Ferrite chất lượng cao EC25/5/10 Bobbin nằm ngang,Chiều cao chỉ 10mm từ mạch PCB
Lõi Ferrite chất lượng cao EC42/22/15 Loại bobbin nằm ngang (H)-giảm chiều cao Loại bobbin đứng (V)-giảm diện tích mạch in
Pri: 120vg@0.2/ Sec: 13vg@0.45x2/ Aux: 12vg@0.25 Phù hợp cho nguồn Switching CS nhỏ 3-6W
STM8 core-8bit MCU, INT/EXT 16MHz, 8K Flash, 1K RAM, 128 byte EEPROM, 10bit ADC, 16bit Timer, PWM, UART, SPI, I2C (TSSOP-20)
5A, Flyback regulator, Boost.., Input 4-40V, 100Khz switching, TO-220 vs TO-263
Fast IGBT Ic25°=60A, Ic90°=40A, Vces=1200v, Vce(sat)=2.4v, P=300W, SCSOA=10µS, TO-247AD
50kHz IGBT Ic25°=90A, Ic100°=50A, Vces=1200v, Vce(sat)=4v, P=625W, RBSOA=100A, TO-247AD
Untra-Low noíse LDO Regulator 3v3 I max 300mA, Drop 220mV, TTL shutdown, SOT-23-5
Step-up DC/DC converter Nâng điện áp từ pin 1v2,1v5 (>0.8v) có 2 loại điện áp ra 3.3v và 5.0v, SOT-89
Model: MLX90614ESF-AAA (Melexis) Non-contact temperature measurements Object temperature -70…+380°C Resolution up to 0.02°C Output 10 bit PWM or SMBus, supply 5V
Màu trắng sữa, mã HF-M-13 (25x70x135 mm), có ổ lắp 03 pin AA SL >10c = 50.000 đ/c
PNP transistor, Vce=45v, Ic=500mA (peak 1A), Hfe= 250-600, >100c=800đ/c, SOT-23
NPN transistor, Vce=45v, Ic=500mA (peak 1A), Hfe= 250-600, >100c=800đ/c, SOT-23
Loại dây quấn, lõi ferrit, size 2520, các trị số: 1uH, 10uH, 47uH, 100uH (MADE IN JAPAN)
Biến dòng 20A/20mA (Current Transfomer) In=0~20A, Out=0~20mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 7mm (>10c=30.000 đ/c)
Biến dòng 5A/5mA (Current Transfomer) In=0~7.5A, Out=0~7.5mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 5mm (>10c=26.000 đ/c)
Biến dòng 1A/5mA (PCB Current Transfomer) In=0~1A, Out=0~5mA, class 0.2%, 50Hz~60Hz (SL>10c=40.000 đ/c)
Biến dòng tần số cao 0-250KHz, 20A/100mA In=0~20A, Out=0~100mA, class 0.5%, 0-250KHz Đường kính lỗ 5mm (SL>10c=50.000 đ/c)
Mosfet Isolation solid relay, Analog-switching Max 500mA/60V, Ron= 1 Ohm, DIP-4
Model LD23101DX Led 7 thanh, 1 số, cao 2.3", A chung, màu đỏ (Kích thước ngoài 47.8mm x 69.7mm ~ 5x7cm)
MB6S - Diode cầu dán 0.5A/600v, TO-269AA (MBS) 10c=1.500 đ/c, 100c=1.200 đ/c
Dual H-Bridge, Driver 02 DC motor or 01 Stepper Motor, Up to 1/8 Microstepping, 8-45V, 2.5A @ 24v, HTSSOP-28
Micropower Series voltage reference (TI) 2.048v reference, 0.1%, low-dropout (400mV), 3 μA @Shutdown Mode,SOT-23-5 pins