Zalo 08.34.661158
Fast IGBT Ic25°=60A, Ic90°=40A, Vces=1200v, Vce(sat)=2.4v, P=300W, SCSOA=10µS, TO-247AD
50kHz IGBT Ic25°=90A, Ic100°=50A, Vces=1200v, Vce(sat)=4v, P=625W, RBSOA=100A, TO-247AD
Untra-Low noíse LDO Regulator 3v3 I max 300mA, Drop 220mV, TTL shutdown, SOT-23-5
Step-up DC/DC converter Nâng điện áp từ pin 1v2,1v5 (>0.8v) có 2 loại điện áp ra 3.3v và 5.0v, SOT-89
Model: MLX90614ESF-AAA (Melexis) Non-contact temperature measurements Object temperature -70…+380°C Resolution up to 0.02°C Output 10 bit PWM or SMBus, supply 5V
Màu trắng sữa, mã HF-M-13 (25x70x135 mm), có ổ lắp 03 pin AA SL >10c = 50.000 đ/c
PNP transistor, Vce=45v, Ic=500mA (peak 1A), Hfe= 250-600, >100c=800đ/c, SOT-23
NPN transistor, Vce=45v, Ic=500mA (peak 1A), Hfe= 250-600, >100c=800đ/c, SOT-23
Loại dây quấn, lõi ferrit, size 2520, các trị số: 1uH, 10uH, 47uH, 100uH (MADE IN JAPAN)
Biến dòng 20A/20mA (Current Transfomer) In=0~20A, Out=0~20mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 7mm (>10c=30.000 đ/c)
Biến dòng 5A/5mA (Current Transfomer) In=0~7.5A, Out=0~7.5mA, class 0.1%, 50Hz~60Hz Đường kính lỗ 5mm (>10c=26.000 đ/c)
Biến dòng 1A/5mA (PCB Current Transfomer) In=0~1A, Out=0~5mA, class 0.2%, 50Hz~60Hz (SL>10c=40.000 đ/c)
Biến dòng tần số cao 0-250KHz, 20A/100mA In=0~20A, Out=0~100mA, class 0.5%, 0-250KHz Đường kính lỗ 5mm (SL>10c=50.000 đ/c)
Mosfet Isolation solid relay, Analog-switching Max 500mA/60V, Ron= 1 Ohm, DIP-4
Model LD23101DX Led 7 thanh, 1 số, cao 2.3", A chung, màu đỏ (Kích thước ngoài 47.8mm x 69.7mm ~ 5x7cm)
MB6S - Diode cầu dán 0.5A/600v, TO-269AA (MBS) 10c=1.500 đ/c, 100c=1.200 đ/c
Dual H-Bridge, Driver 02 DC motor or 01 Stepper Motor, Up to 1/8 Microstepping, 8-45V, 2.5A @ 24v, HTSSOP-28
Micropower Series voltage reference (TI) 2.048v reference, 0.1%, low-dropout (400mV), 3 μA @Shutdown Mode,SOT-23-5 pins
Series voltage reference (TI) 2.048v reference, 0.15%, low-dropout (110mV), SOT-23
Series voltage reference (TI) 1.25v reference, 0.15%, low-dropout (110mV), SOT-23
Model BF350-3AA (Single Linear Strain gauge sensor) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2%, vùng đo =3mm x 3.1mm (kích thước 7.1x4.1)
Model BF350-3EB-A (Full bridge strain gauge) Điện trở Rg=350 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.1%, vùng đo =2.7mm x 7.4mm (kích thước 9.6x8.2)
Model BF120-100AA (strain gauge) Điện trở Rg=120 ±0.5%, dung sai <0.1% độ nhạy Kt=2.0%, (kích thước 6x110mm)
Đầu kim (Spring probe), dùng cho thiết bị kiểm tra mạch Model: P100-Q2, D=1.36mm, L=33.3mm
Bo nguồn đa năng Input: 220VAC Output: +5VDC / 2A, ± 12V / 400mA (85 x 48mm)
Switching regulator controller wide Input 1.8v-15v, up to 1MHz, etc.. Buck-Boost applications, SOIC-8
Proximity Detector Với rất ít linh kiện ngoài, Ứng dụng: cảm biến tiệm cận, nhận biết kim loại, Nguồn nuôi từ 4V đến 24V, DIP-8/SOIC-8
8-bit Microcontroller 10-bit ADC, 5-bit DAC, 10-bit PWM, Internal Oscillator 31KHz to 16MHz (CLC, NCO, FVR), DIP-8
8-bit Microcontroller 10-bit ADC, 5-bit DAC, 10-bit PWM, Internal Oscillator 31KHz to 16MHz (CLC, NCO, FVR), SOIC-8
Các trị số: 100 = 10uH (DC max 1A) 330 = 33uH (DC max 0.56A) 101 = 100uH (DC max 0.29A) (Kích thước 4.8x4.8x2.8mm)
Gồm 4 cuộn dây, cho phép 2 đến 3 nguồn ra (5V-12V), Max 20w, Liên hệ qua e-mail để biết thêm thông tin chi tiết.
N-MOSFET, 20V, 2.8A, Rds=60 mOhm (Vgs 2.5-5V, phù hợp các mạch VÐK), SOT-23, >100c = 2,000 đ/c, >1000c = 1,800 đ/c
Tilt sensor, Analog output, supply 5V Cảm biến nghiêng (ni-vô điện tử), SMD-8
8-bit Microcontroller, Int. OSC, 11 I/O pins, PWM steering, 10-bit ADC, FVR, 5-bit DAC, etc…, SOIC-14
Hàng xuất Nhật. Vào 90-240VAC, ra 5V-1A, ĐK bằng IC, lọc LC, Bảo vệ nhiệt, DC jac 4mm.(Made in China) 10c=32,000 đ/c , 100c=30,000 đ/c
Tụ bảo vệ Y1, dùng trong nguồn xung Các trị số : 471, 102, 222, 472 100c=1.200đ/c (X1 400VAC, Y1 250VAC)
Nguồn nuôi 4.50v-30.0v, dải đo 0-30v, 1% dùng 2 dây khi đo từ 4.5v-30v 3 LED 0.56", vỏ nhựa 48 x 29 x 22 mm (kích thước cắt để lắp 46mmx27mm)
Nguồn và điện áp đo chung dây, 3.50v-30.0v 3 LED 0.28", siêu nhỏ gọn (30mm*12mm*8.5mm)
Bộ biến đổi DC-DC 1W, vào/ra 5V cách ly (ra 5V-200mA), Model: B0505-1W, Kiểu SIP (1 hàng chân)
STM8 core-8bit MCU, INT/EXT 16MHz, 8K Flash, 1K RAM, 128 byte EEPROM, 10bit ADC, 16bit Timer, PWM, UART, SPI, I2C (28 I/O), LQFP-32